Việt
điều lệ
qui tắc
qui ché.
qui chế
Đức
Statut
Statut /[Jta'tu:t], das; -[e]s, -en/
điều lệ; qui tắc; qui chế;
Statut /n -(e)s, -en/
điều lệ, qui tắc, qui ché.