TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stator

stato

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần tĩnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khung treo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stator

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

stator

stator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

frame

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

stator

Stator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Ständer

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

stator

stator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Stator,Ständer

[EN] stator

[VI] Stator

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stator /[ Jt..., *st...], der; -s, ...oren (Technik)/

stato; phần tĩnh;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stator /ENG-MECHANICAL/

[DE] Stator

[EN] stator

[FR] stator

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Stator

[EN] stator

[VI] Stato, stator, phần tĩnh trong máy phát điện

Ständer,Stator

[EN] stator

[VI] stato

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Stator

stator

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stator /m/ĐIỆN/

[EN] stator

[VI] stato, phần tĩnh

Stator /m/KT_ĐIỆN/

[EN] stator

[VI] stato, phần tĩnh

Stator /m/KT_ĐIỆN/

[EN] frame

[VI] khung treo (động cơ điện)

Stator /m/ÔTÔ (máy phát điện) V_LÝ/

[EN] stator

[VI] stato, phần tĩnh