TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

standpunkt

quan điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịa thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ đứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ nhìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

standpunkt

Standpunkt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

standpunkt

point de vue

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Standpunkt vertreten/auf dem Standpunkt stehen/sich auf den Standpunkt stellen, dass...

thèo quan điểm rầng...

jmdm. den Stand punkt klarmachen (ugs.)

phản ứng lại và nói rõ cho ai biết quan điểm của mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uom Standpunkt der

Wissenschaft

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Standpunkt /der/

(selten) chỗ đứng; chỗ nhìn;

Standpunkt /der/

quan điểm; thái độ; ý kiến;

den Standpunkt vertreten/auf dem Standpunkt stehen/sich auf den Standpunkt stellen, dass... : thèo quan điểm rầng... jmdm. den Stand punkt klarmachen (ugs.) : phản ứng lại và nói rõ cho ai biết quan điểm của mình.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Standpunkt

point de vue

Standpunkt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Standpunkt /m -(e)s,/

1. vị trí, dịa thế, thế; 2. quan điểm; uom Standpunkt der Wissenschaft aus theo quan điểm khoa học.