TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

standhalten

không nao núng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ vững

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chống lại

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chịu đựng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

h được vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứng vững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ngã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không quị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ngả nghiêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có căn cú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững vàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bền vững

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu đựng được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đương cự lại được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cánh cửa không thể chịu được cú tông mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

standhalten

Withstand

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

standhalten

Standhalten

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einer Sache (Dat)

den Angriffen des Gegners standhalten

đứng vững trước cuộc tấn công của kẻ thù.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Standhalten /(st. V.; hat)/

vững chắc; bền vững; chịu đựng được; đương cự lại được; không nao núng;

einer Sache (Dat) :

standhalten /đứng vững trước sự tác động của điều gì; die Tür konnte dem Anprall nicht standhalten/

cánh cửa không thể chịu được cú tông mạnh;

den Angriffen des Gegners standhalten : đứng vững trước cuộc tấn công của kẻ thù.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Standhalten /(tác/

1. (D) đứng vững, không ngã, không quị, không nao núng, không ngả nghiêng; 2. có căn cú, xác đáng, vững vàng.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

standhalten

withstand

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Standhalten

[DE] Standhalten

[EN] Withstand

[VI] giữ vững, chống lại, chịu đựng