TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stampfbewegung

sự tạo bước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lắc thẳng dọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ chúi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

stampfbewegung

pitching

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pitch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stampfbewegung

Stampfbewegung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stampfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stampfbewegung

tangage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stampfbewegung,Stampfen /FISCHERIES/

[DE] Stampfbewegung; Stampfen

[EN] pitch; pitching

[FR] tangage

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stampfbewegung /f/V_LÝ/

[EN] pitching

[VI] sự tạo bước

Stampfbewegung /f/VT_THUỶ/

[EN] pitch

[VI] sự lắc thẳng dọc; độ chúi (khi lắc thẳng dọc)