Việt
bản danh sách biên ché đơn vị
bản danh sách biên chế đơn vị chính thức
Đức
Stammrolle
Stammrolle /die (Milit.)/
bản danh sách biên chế đơn vị chính thức (của hải, lục, không quân);
Stammrolle /í =, -n (quân sự)/
bản danh sách biên ché đơn vị; Stamm