TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stadthaus

hâuser tòa thị chính.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tòa thị chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà ở thành phô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

stadthaus

town house

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

city hall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

town hall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stadthaus

Stadthaus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rathaus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stadthaus

maison urbaine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hôtel de ville

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stadthaus /das/

tòa thị chính;

Stadthaus /das/

nhà ở thành phô' (với kiến trúc điển hình khác với nhà ở nông thôn);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stadthaus /n-es, -/

hâuser tòa thị chính.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stadthaus

[DE] Stadthaus

[EN] town house

[FR] maison urbaine

Rathaus,Stadthaus

[DE] Rathaus; Stadthaus

[EN] city hall; town hall

[FR] hôtel de ville