TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stückfaß

thùng to

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thùng phuy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thùng tô nô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

stückfass

hogshead

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stückfass

Stückfass

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

stückfass

barrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stückfass /das/

thùng to; thùng phuy; thùng tô nô (đơn vị tính thể tích cũ ở Đức, khoảng 10-12 hl);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stückfaß /n -sses, -fässer/

cái] thùng to, thùng phuy, thùng tô nô; Stück

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stückfass /TECH/

[DE] Stückfass

[EN] hogshead

[FR] barrique