TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sporthalle

phòng thể dục thể thao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sân quần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sân ten nít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng tập thể dục thể thao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà thi đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sporthalle

Sporthalle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sporthalle /die/

phòng tập thể dục thể thao; nhà thi đấu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sporthalle /f =, -n/

phòng thể dục thể thao, sân quần, sân ten nít (trong nhà); Sport