TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spontanbruch

sự vỡ tự phát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

spontanbruch

spontaneous breaking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spontaneous scracking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

spontanbruch

Spontanbruch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Platzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spannungsbruch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

spontanbruch

casse spontanée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pète

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Platzen,Spannungsbruch,Spontanbruch /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Platzen; Spannungsbruch; Spontanbruch

[EN] spontaneous breaking; spontaneous scracking

[FR] casse spontanée; pète

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spontanbruch /m/SỨ_TT/

[EN] spontaneous breaking

[VI] sự vỡ tự phát