TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spitzenspiel

khe hở đỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trận đấu giữa hai đội bóng hàng đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trận đấu đỉnh cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

spitzenspiel

crest clearance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

spitzenspiel

Spitzenspiel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

spitzenspiel

jeu à fond de filet d'écrou

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jeu à fond de filet de la vis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spitzenspiel /das (Sport emotional verstär kend)/

trận đấu giữa hai đội bóng hàng đầu; trận đấu đỉnh cao;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spitzenspiel /ENG-MECHANICAL/

[DE] Spitzenspiel

[EN] crest clearance

[FR] jeu à fond de filet d' écrou; jeu à fond de filet de la vis

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spitzenspiel /nt/CNSX/

[EN] crest clearance

[VI] khe hở đỉnh (ren)