TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spezies

loài

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hình thái

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

kiểu dạng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

gióng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: die uier ~ bón phép tính số học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl dược thảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây thuóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ gia vị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

spezies

species

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

spezies

Spezies

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Arten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Art

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sp.

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

spezies

espèce

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die uier Spezies

(toán) bón phép tính số học; 3. pl dược thảo, cây thuóc, đồ gia vị.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Arten,Spezies /SCIENCE,FISCHERIES/

[DE] Arten; Spezies

[EN]

[FR]

Art,Spezies,sp. /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Art; Spezies; sp.

[EN] species

[FR] espèce

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spezies /[’Jpe:tsies, 'sp...J, die; -, - i...e:s]/

loại đặc biệt; loài; hạng; giống;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spezies /f =, =/

1. gióng, loài (trong sinh vật); 2.: die uier Spezies (toán) bón phép tính số học; 3. pl dược thảo, cây thuóc, đồ gia vị.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Spezies

species

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Species

[DE] Spezies

[VI] Loài

[EN] 1. A reproductively isolated aggregate of interbreeding organisms having common attributes and usually designated by a common name.2. An organism belonging to such a category.

[VI] 1. Tập hợp đơn lẻ về mặt sinh sản các sinh vật giao phối có cùng thuộc tính chung và thường được gọi bằng một tên chung. 2. Một sinh vật thuộc loại như vậy.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Spezies

[DE] Spezies

[EN] Species

[VI] loại, hạng, hình thái, kiểu dạng

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Spezies

[DE] Spezies

[EN] species

[VI] loài