TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sperrgebiet

vùng cấm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng bao vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu cắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu phong tỏa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng hạn chế ra vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu vực hạn chế đi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng phong tỏa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sperrgebiet

prohibited area

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exclusion area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

forbidden area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

forbidden zone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

box

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

closed area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sperrgebiet

Sperrgebiet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fangverbotszone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schongebiet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sperrgebiet

zone interdite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cantonnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zone d'interdiction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zone où la pêche est interdite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sperrgebiet /das/

vùng hạn chế ra vào; khu vực hạn chế đi lại;

Sperrgebiet /das/

vùng cấm; vùng bao vây; vùng phong tỏa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sperrgebiet /n -(e)s, -e/

vùng cấm, khu cắm, khu phong tỏa, vùng bao vây; Sperr

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sperrgebiet

[DE] Sperrgebiet

[EN] exclusion area; forbidden area; forbidden zone

[FR] zone interdite

Fangverbotszone,Schongebiet,Sperrgebiet /FISCHERIES/

[DE] Fangverbotszone; Schongebiet; Sperrgebiet

[EN] box; closed area; prohibited area

[FR] cantonnement; zone d' interdiction; zone où la pêche est interdite

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sperrgebiet /nt/VT_THUỶ/

[EN] prohibited area

[VI] vùng cấm (đạo hàng)