TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spengler

thợ thiếc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người thợ thiếc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

spengler

tinsmith

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

spengler

Spengler

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Klempner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spenglerin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

spengler

ferblantier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Klempner,Spengler /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Klempner; Spengler

[EN] tinsmith

[FR] ferblantier

Spengler,Spenglerin /INDUSTRY-METAL/

[DE] Spengler; Spenglerin

[EN] tinsmith

[FR] ferblantier

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spengler /FJperilar], der; -s, - (bes. siidd., österr., Schweiz.)/

người thợ thiếc (Klempner);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spengler /m -s, = (thổ ngữ)/

ngtlòi] thợ thiếc.