TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

speicherzeit

thời gian phân rã

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian lưu giữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian lưu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian nhớ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

speicherzeit

storage time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

decay time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

retention time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

carrier storage time

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

speicherzeit

Speicherzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entladeverzug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

speicherzeit

temps d'emmagasinage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

temps de stockage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retard à la décroissance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Speicherzeit /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Speicherzeit

[EN] storage time

[FR] temps d' emmagasinage; temps de stockage

Entladeverzug,Speicherzeit /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Entladeverzug; Speicherzeit

[EN] carrier storage time

[FR] retard à la décroissance

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Speicherzeit /f/Đ_TỬ/

[EN] decay time

[VI] thời gian phân rã

Speicherzeit /f/KT_ĐIỆN/

[EN] retention time

[VI] thời gian lưu giữ

Speicherzeit /f/KT_ĐIỆN/

[EN] storage time

[VI] thời gian lưu (tải trọng), thời gian nhớ (dữ liệu)