TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sparsamkeit

tiết kiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dè sẻn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắt chiu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tằn tiện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tánh tiết kiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính dè sẻn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính tằn tiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính ít ôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính thưa thớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính nghèo nàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sparsamkeit

austernity

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

economy

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

sparsamkeit

Sparsamkeit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Sparsamkeit grenzt schon an Geiz

tính tiết kiệm của ông ta gần như là keo kiệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sparsamkeit /die; -, -en (PI. ungebr.)/

tánh tiết kiệm; tính dè sẻn; tính tằn tiện;

seine Sparsamkeit grenzt schon an Geiz : tính tiết kiệm của ông ta gần như là keo kiệt.

Sparsamkeit /die; -, -en (PI. ungebr.)/

tính ít ôi; tính thưa thớt; tính nghèo nàn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sparsamkeit /í =/

tính] tiết kiệm, dè sẻn, chắt chiu, tằn tiện.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Sparsamkeit

austernity

Sparsamkeit

economy