Sohn /[zo:n], der; -[e]s, Söhne/
con trai;
der älteste Sohn : người con trai trưởng er ist ganz der Sohn seines Vaters : anh ta giống cha y khuôn der verlorene Sohn : cụm từ này có hai nghĩa: (a) đứa con hoang đàng (b) đứa con lưu lạc. :
Sohn /[zo:n], der; -[e]s, Söhne/
(o Pl ) (fam ) con trai;
chàng trai (tiếng xưng hô thân thiện) Söhn chen [' Z0:nxanj, das; -s, -: con trai nhỏ;