TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

skript

bản thảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài ghi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản viét tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài tóm tắt bài giảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản kịch bản phim đánh máy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài viết được soạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản tóm tắt bài giảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kịch bản phim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản hướng dẫn thực hiện chương trình phát sóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

skript

Skript

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Skript /[Skript], das; -[e]s, -en u. -s/

bản thảo; bài viết được soạn (Manuskript);

Skript /[Skript], das; -[e]s, -en u. -s/

bản tóm tắt bài giảng; bài ghi (bài giảng);

Skript /[Skript], das; -[e]s, -en u. -s/

(PI meist -s) (Film) kịch bản phim (Drehbuch);

Skript /[Skript], das; -[e]s, -en u. -s/

(PI meist -s) (Rundf , Ferns ) bản hướng dẫn thực hiện chương trình phát sóng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Skript /n -s, -s u -en/

1. bản thảo, bản viét tay, nguyên bản; 2. bài tóm tắt bài giảng, bài ghi (bài giảng); 3. bản kịch bản phim đánh máy.