TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

skalar

vô hướng

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thang đo

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

lượng vô hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đo được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác định được bằng trị sô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đại lượng vô hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

skalar

scalar

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

skalar

Skalar

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

skalar

scalaire

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

skalar /(Adj.) (Math., Physik)/

đo được; xác định được bằng trị sô' ; vô hướng;

Skalar /der; -s, -e (Math., Physik)/

đại lượng vô hướng;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Skalar

scalaire

Skalar

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Skalar /IT-TECH/

[DE] Skalar

[EN] scalar

[FR] scalaire

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Skalar /m/TOÁN, V_LÝ/

[EN] scalar (đại)

[VI] lượng vô hướng

skalar /adj/M_TÍNH, TOÁN/

[EN] scalar

[VI] vô hướng

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Skalar

[VI] Thang đo

[EN] scalar

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

scalar

[DE] Skalar

[VI] vô hướng

[FR] scalaire