TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sichtwerbung

tranh cổ động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu ngữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giản đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

= tuyên truyền bằng biểu ngũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ động bằng biểu ngữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-en tranh áp phích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu dồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ thị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tuyên truyền hay quảng cáo bằng biểu ngữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bức tranh áp phích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu đồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sichtwerbung

Sichtwerbung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sichtwerbung /die/

sự tuyên truyền hay quảng cáo bằng biểu ngữ;

Sichtwerbung /die/

bức tranh áp phích; tranh cổ động; biểu ngữ; giản đồ; biểu đồ; đồ thị;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sichtwerbung /f/

1. = [sự] tuyên truyền bằng biểu ngũ, cổ động bằng biểu ngữ; 2. =, -en [búc] tranh áp phích, tranh cổ động, biểu ngữ, giản đồ, biểu dồ, đồ thị.