TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sextett

bộ sáu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vạch sáu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mức sáu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc nhạc lục tấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc hát sáu bè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tốp ca sáu người

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban nhạc sáu người.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc lục tấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản lục tấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ban nhạc sáu người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sextett

sextet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sextett

Sextett

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sextett /[zeks'tst], das; -[e]s, -e (Musik)/

khúc lục tấu; bản lục tấu;

Sextett /[zeks'tst], das; -[e]s, -e (Musik)/

bộ sáu; ban nhạc sáu người;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sextett /n -(e)s, -/

1. khúc nhạc lục tấu, khúc hát sáu bè; 2. bộ sáu, tốp ca sáu người, ban nhạc sáu người.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sextett /nt/V_LÝ/

[EN] sextet

[VI] vạch sáu, mức sáu (phổ học)