TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

separator

máy ly tâm đĩa

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

thiết bị ly tâm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thiết bị phân ly

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bộ phân chia chọn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dấu tách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm chắn

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

máy phân li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ phân li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy gạn kem.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy phân ly

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ phân ly

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy tách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy chọn quặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

separator

separator

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

data delimiter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

separator

Separator

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Scheider

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Begrenzungszeichen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trennzeichen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abscheider

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Separatoranlage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

separator

séparation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

signe de séparation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

séparateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Scheider,Separator /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Scheider; Separator

[EN] separator

[FR] séparation

Begrenzungszeichen,Separator,Trennzeichen /IT-TECH/

[DE] Begrenzungszeichen; Separator; Trennzeichen

[EN] data delimiter; separator

[FR] signe de séparation; séparateur

Abscheider,Separator,Separatoranlage /ENG-MECHANICAL/

[DE] Abscheider; Separator; Separatoranlage

[EN] separator

[FR] séparateur

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Separator /der; -s, ...oren (Techn.)/

máy phân ly; bộ phân ly; máy tách;

Separator /der; -s, ...oren (Techn.)/

máy chọn quặng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Separator /m -s, -tóren (nông nghiệp)/

cái] máy phân li, bộ phân li, máy gạn kem.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Separator

separator

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Separator

[EN] separator

[VI] tấm chắn [trong thiết bị ngưng tụ]

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Separator /m/ÔN_BIỂN, V_THÔNG/

[EN] separator

[VI] bộ phân chia chọn; dấu tách

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Separator

[DE] Separator

[EN] Separator

[VI] thiết bị ly tâm, thiết bị phân ly

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Separator

[VI] máy ly tâm đĩa

[EN] separator