TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

selbstentladung

Tự phóng điện

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sự tự phóng điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phóng điện tự duy trì

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tự dỡ tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

selbstentladung

self-discharge

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

self-sustained discharge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

self discharge

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

auto-discharge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

selbstentladung

Selbstentladung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

selbstentladung

auto-décharge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

actions locales

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Selbstentladung /TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Selbstentladung

[EN] auto-discharge

[FR] auto-décharge

Selbstentladung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Selbstentladung

[EN] self-discharge

[FR] actions locales

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Selbstentladung

self discharge

Selbstentladung

self-discharge

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Selbstentladung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] self-discharge, self-sustained discharge

[VI] sự tự phóng điện, sự phóng điện tự duy trì

Selbstentladung /f/ÔTÔ, DHV_TRỤ/

[EN] self-discharge

[VI] sự tự dỡ tải

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Selbstentladung

[EN] self-discharge

[VI] Tự phóng điện