TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

seitenhöhe

chiều cao mạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ sâu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ cao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

seitenhöhe

depth

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

depth of page

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

page depth

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

seitenhöhe

Seitenhöhe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Höhe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

seitenhöhe

hauteur de page

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hauteur de pige

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

creux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Seitenhöhe /IT-TECH/

[DE] Seitenhöhe

[EN] depth of page; page depth

[FR] hauteur de page; hauteur de pige

Höhe,Seitenhöhe /FISCHERIES/

[DE] Höhe; Seitenhöhe

[EN] depth

[FR] creux

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seitenhöhe /f/VT_THUỶ/

[EN] depth

[VI] chiều cao mạn, độ sâu, độ cao (đóng tàu)