Việt
trạng thái biển
nổi sóng
sóng động
ba động.
tình trạng sóng to gió lớn
tình trạng biển động
Anh
sea state
state of sea
state of the sea
sea disturbance
Đức
Seegang
Pháp
état de la mer
Seegang /der (o. PL)/
tình trạng sóng to gió lớn; tình trạng biển động;
Seegang /m -(e)s, -gânge/
sự] nổi sóng, sóng động, ba động.
Seegang /SCIENCE/
[DE] Seegang
[EN] sea state; state of sea; state of the sea
[FR] état de la mer
[EN] sea disturbance
Seegang /m/VT_THUỶ/
[EN] sea state
[VI] trạng thái biển