TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

sechspuls

Brückenschaltung

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Sechspuls

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

gesteuerte B6C

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

ungesteuerte B6U

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Brückenschaltung,Sechspuls,gesteuerte B6C

[EN] Bridge Circuit, six pulse, controlled B6C

[VI] Mạch cầu, sáu xung, đuọc điều khiển B6C

Brückenschaltung,Sechspuls,ungesteuerte B6U

[EN] Bridge Circuit, six pulse, noncontrolled B6U

[VI] Mạch cầu, sáu xung, không điều khiển B6C