TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schwinger

đấm chính diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh thẳng cánh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cú đấm bạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú xuynh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đấu vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schwinger

ultrasonic crystal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schwinger

Schwinger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

schwinger

oscillateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vibrateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwinger /der; -s, -/

(Boxen) cú đấm bạt; cú xuynh;

Schwinger /der; -s, -/

(Schweiz ) người đấu vật;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwinger /m -s, = (thể thao)/

cú] đấm chính diện, đánh thẳng cánh.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwinger /INDUSTRY-METAL/

[DE] Schwinger

[EN] ultrasonic crystal

[FR] oscillateur; vibrateur