TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schwebstoff

chất huyền phù

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

hạt lơ lửng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất lơ lửng

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

chất vẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất lửng lơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schwebstoff

Suspended matter

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

suspended particle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

suspended substance/ suspended matter

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

schwebstoff

Schwebstoff

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwebestoff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwebstoff,Schwebestoff /der (meist PI.) (Chemie)/

chất vẩn; chất lửng lơ;

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Schwebstoff

[EN] suspended matter

[VI] chất lơ lửng

Từ điển Polymer Anh-Đức

suspended substance/ suspended matter

Schwebstoff(e)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwebstoff /m/ÔNMT/

[EN] suspended particle

[VI] hạt lơ lửng

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Schwebstoff

[DE] Schwebstoff

[EN] Suspended matter

[VI] chất huyền phù