TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schwamm

bọt biển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hải miên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

impf của schwimmen.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl bọt biển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hải miên -

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miéng cao su kì lưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nấm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếng bọt biển bằng cao su

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schwamm

sponge

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schwamm

Schwamm

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

schwamm

éponge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit dem Schwamm abwischen

thấm bằng bọ biển; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwamm /der; -[e]s, Schwämme [’Jvema]/

bọt biển; hải miên;

Schwamm /der; -[e]s, Schwämme [’Jvema]/

miếng bọt biển bằng cao su;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schwamm

impf của schwimmen.

Schwamm /m -(e)s,/

m -(e)s, (Schwämme) 1. (động vật) bọt biển, hải miên (Porifera); 2. pl (động vật) [loài] bọt biển, hải miên (Spongiae Porifera)-, 3. bọt biển, miéng cao su kì lưng; mit dem Schwamm abwischen thấm bằng bọ biển; - darüber! (nghĩa bóng) lò đi!; 4. nấm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwamm /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Schwamm

[EN] sponge

[FR] éponge

Schwamm /ENG-MECHANICAL/

[DE] Schwamm

[EN] sponge

[FR] éponge

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schwamm

sponge