TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schutzhelm

mũ bảo hiểm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mũ sắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mũ phòng hộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mũ an toàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mũ bảo vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schutzhelm

safety helmet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

helmet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

protective helmet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

schutzhelm

Schutzhelm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schutzhelm /der/

mũ bảo vệ; mũ bảo hiểm (của người đi xe mô tô, lính cứu hỏa V V );

Từ điển Polymer Anh-Đức

safety helmet

Schutzhelm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schutzhelm /m/KTA_TOÀN/

[EN] helmet, protective helmet, safety helmet

[VI] mũ sắt, mũ phòng hộ, mũ an toàn, mũ bảo hiểm

Schutzhelm /m/V_TẢI/

[EN] safety helmet

[VI] mũ bảo hiểm