TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schutzanstrich

sơn bảo vệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp phủ bảo vệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp sơn phủ bảo vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp sơn chống sét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schutzanstrich

protective coating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

protective paint

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schutzanstrich

Schutzanstrich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

schutzanstrich

peinture protectrice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

couche protectrice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schutzanstrich /der/

lớp sơn phủ bảo vệ; lớp sơn chống sét;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schutzanstrich /INDUSTRY-METAL/

[DE] Schutzanstrich

[EN] protective paint

[FR] peinture protectrice

Schutzanstrich /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Schutzanstrich

[EN] protective coating

[FR] couche protectrice

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Schutzanstrich

protective coating

Từ điển Polymer Anh-Đức

protective coating

Schutzanstrich

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schutzanstrich /m/SỨ_TT/

[EN] protective paint

[VI] sơn bảo vệ

Schutzanstrich /m/C_DẺO, GIẤY/

[EN] protective coating

[VI] lớp phủ bảo vệ