TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schrottpresse

máy ép phế liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy ép kiện sắt vụn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy ép đồ đồng nát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy ép đồ kim loại phế thải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schrottpresse

junk press

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scrap press

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scrap-baling press

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

baling press

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

schrottpresse

Schrottpresse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schrottpresse /die/

máy ép đồ kim loại phế thải;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schrottpresse

baling press

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schrottpresse /f/P_LIỆU/

[EN] junk press, scrap press, scrap-baling press

[VI] máy ép phế liệu, máy ép kiện sắt vụn, máy ép đồ đồng nát