TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schrei

kêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu gào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu la

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

la thét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gào thét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

la hét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

la ó.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng kêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng la

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng thét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng gào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà văn xoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

văn sĩ quèn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây bút tầm thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi nợ vào sổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào sổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schrei

Schrei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der letzte Schrei (ugs.)

mốt mới nhất, kiểu mới nhất

nach dem letzten Schrei gekleidet

(tiếng lóng) ăn mặc theo mốt mới nhất.

Vokabeln an die Tafel an- schreiben

viết các từ lện bảng

an den Hauswänden/an die Hauswände angeschrie- bene Parolen

những câu khẩu hiệu được viết trên các bức tường nhà.

beim Kaufmann immer anschreiben lassen

luôn ghi nợ chỗ cửa hàng-, bei jmdm. gut (schlecht) angeschrieben sein (ugs.): được (ai) đánh giá tốt (xấu).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schrei /Urai], der; -[e]s, -e/

tiếng kêu; tiếng la; tiếng thét; tiếng gào;

der letzte Schrei (ugs.) : mốt mới nhất, kiểu mới nhất nach dem letzten Schrei gekleidet : (tiếng lóng) ăn mặc theo mốt mới nhất.

Schrei /ber.ling ['jraibarhg], der, -s, -e (abwer tend)/

nhà văn xoàng; văn sĩ quèn; cây bút tầm thường;

an,schrei /ben (st. v.; hat)/

viết; ghi [an + Akk : lên];

Vokabeln an die Tafel an- schreiben : viết các từ lện bảng an den Hauswänden/an die Hauswände angeschrie- bene Parolen : những câu khẩu hiệu được viết trên các bức tường nhà.

an,schrei /ben (st. v.; hat)/

ghi nợ vào sổ;

beim Kaufmann immer anschreiben lassen : luôn ghi nợ chỗ cửa hàng-, bei jmdm. gut (schlecht) angeschrieben sein (ugs.): được (ai) đánh giá tốt (xấu).

an,schrei /ben (st. v.; hat)/

(Schweiz ) vào sổ (beschriften);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schrei /m -(e)s, -e/

tiếng] kêu, kêu gào, kêu la, la thét, gào thét, la hét, la ó.