TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schraubendreher

cái vặn vít

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

chìa vít

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

chìa vặn vít

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

tuốc nơ vít

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

số trang là 373 thay vì 381

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Tuóc nơ vít

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

chìa văn vít

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

cái vặn đinh ốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái tuốc nơ vít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

schraubendreher

screwdriver

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

turnscrew

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Screw drivers

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Screw drivers

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

screw driver

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schraubendreher

Schraubendreher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schraubenzieher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schraubendreher

tournevis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schraubendreher,Schraubenzieher /ENG-MECHANICAL/

[DE] Schraubendreher; Schraubenzieher

[EN] screw driver; screwdriver; turnscrew

[FR] tournevis

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schraubendreher /m -s, =/

cái vặn đinh ốc, cái tuốc nơ vít; Schrauben

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Schraubendreher

[VI] chìa vặn vít

[EN] Screw drivers

Schraubendreher

[VI] cái vặn vít, chìa vít, tuốc nơ vít

[EN] Screw drivers

Schraubendreher

[VI] số trang là 373 thay vì 381

[EN] Screw drivers

Schraubendreher

[VI] Tuóc nơ vít, chìa văn vít

[EN] Screw drivers

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schraubendreher

(flat head) screwdriver

Schraubendreher

(Phillips tip) screwdriver

Schraubendreher

(torx tip) screwdriver

Schraubendreher

screwdriver

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schraubendreher /m/KT_ĐIỆN, ÔTÔ/

[EN] screwdriver

[VI] cái vặn vít, chìa vít (dụng cụ)

Schraubendreher /m/CT_MÁY/

[EN] screwdriver, turnscrew

[VI] cái vặn vít, chìa vít