TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schrapnell

đạn trái phá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đàn bà đã qua thời xuân sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đàn bà không còn hấp dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schrapnell

Schrapnell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schrapnell /[Jrap'nel], das; -s, -e u. -s [theo tên sĩ quan người Anh H. Shrapnel (1761- 1842)]/

(Milit früher) đạn trái phá (Kartätsche);

Schrapnell /[Jrap'nel], das; -s, -e u. -s [theo tên sĩ quan người Anh H. Shrapnel (1761- 1842)]/

(từ lóng, ý khinh thường) người đàn bà đã qua thời xuân sắc; người đàn bà không còn hấp dẫn;