Việt
vô bỏ bến
mênh mông
bát ngát
bê tha
trụy lạc
dâm đãng
vô kỉ luật
tánh không giới hạn
tính mênh mông
tính bao la
tính vô hạn
sự vô kỷ luật
sự phóng túng
sự buông thả
Đức
Schrankenlosigkeit
Schrankenlosigkeit /die; -/
tánh không giới hạn; tính mênh mông; tính bao la; tính vô hạn;
sự vô kỷ luật; sự phóng túng; sự buông thả;
Schrankenlosigkeit /f =/
1. [sự] vô bỏ bến, mênh mông, bát ngát; 2. [sự, tính] bê tha, trụy lạc, dâm đãng, vô kỉ luật; tự ý, tự tiện.