TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schrägspurabtastung

sự quét xoắn ốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

schrägspurabtastung

helical scan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

helican scan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schrägspurabtastung

Schrägspurabtastung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schrägspurverfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schrägspurabtastung

balayage hélicoïdal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schrägspurabtastung,Schrägspurverfahren /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schrägspurabtastung; Schrägspurverfahren

[EN] helican scan

[FR] balayage hélicoïdal

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schrägspurabtastung /f/TV/

[EN] helical scan

[VI] sự quét xoắn ốc