Việt
khúc chảy xiết
vận tốc
tốc độ
= độ nhanh
tôc độ
dòng chảy xiết
cấp cứu
sự mau chóng
sự mau lẹ
đòng chảy xiết
ghềnh
thác
Anh
velocity
Đức
Schnelle
Schnelle /die; -, -n/
(o PI ) (selten) sự mau chóng; sự mau lẹ;
đòng chảy xiết; khúc chảy xiết; ghềnh; thác (Sfromschnelle);
Schnelle /ỉ/
ỉ 1. = độ nhanh, tôc độ; 2. dòng chảy xiết, cấp cứu, khúc chảy xiết; ghềnh, thác.
Schnelle /f/ÂM/
[EN] velocity
[VI] vận tốc, tốc độ