TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schnattergans

người ba hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người nói huyên thiên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con ngỗng kêu quang quác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người nói huyên thiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người nói liên tu bất tận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schnattergans

Schnattergans

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schnattergans /die/

con ngỗng kêu quang quác;

Schnattergans /die/

(ugs abwertend) người nói huyên thiên; người nói liên tu bất tận;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schnattergans /ỉ =, -gânse/

người ba hoa, người nói huyên thiên.