Việt
con muỗi
chuyện đùa
chuyện pha trờ
chuyện bỡn cợt
chuyên đùạ bỡn
Đức
Schnake
Schnake /[’Jna:ko], die; -, -n/
con muỗi;
Schnake /die; -n (nordd. veraltet)/
chuyện đùa; chuyện pha trờ; chuyện bỡn cợt; chuyên đùạ bỡn (Schnurre);