TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schmackhaftigkeit

mùi vị thơm ngon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thú vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schmackhaftigkeit

palatability

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schmackhaftigkeit

Schmackhaftigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Akzeptanz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Palatabilität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schmackfähigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schmackhaftigkeit

acceptance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

appétence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

appétibilité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

appétissance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Akzeptanz,Palatabilität,Schmackfähigkeit,Schmackhaftigkeit /FOOD/

[DE] Akzeptanz; Palatabilität; Schmackfähigkeit; Schmackhaftigkeit

[EN] palatability

[FR] acceptance; appétence; appétibilité; appétissance

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schmackhaftigkeit /die/

mùi vị thơm ngon; sự thú vị;