TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schlauchhahn

van ống mềm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòi ống mềm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòi ông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

van ống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

schlauchhahn

hose tap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bulb-nipple tap

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hose-end valve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tap with push-on end

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schlauchhahn

Schlauchhahn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hahn mit Schlauchtülle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schlauchhahn

robinet porte-caoutchouc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hahn mit Schlauchtülle,Schlauchhahn /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Hahn mit Schlauchtülle; Schlauchhahn

[EN] bulb-nipple tap; hose-end valve; tap with push-on end

[FR] robinet porte-caoutchouc

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlauchhahn /m-(e)s, -hâhne/

vòi ông, van ống; Schlauch

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlauchhahn /m/CT_MÁY/

[EN] hose tap

[VI] van ống mềm, vòi ống mềm