TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schlammfaulbehälter

hố lắng phân huỷ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bể tiêu huỷ bùn cặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bể hấp thụ bùn

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Anh

schlammfaulbehälter

digestion sump

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sludge digestion tank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sludge Digester

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

schlammfaulbehälter

Schlammfaulbehälter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Sludge Digester

[DE] Schlammfaulbehälter

[VI] Bể hấp thụ bùn

[EN] Tank in which complex organic substances like sewage sludges are biologically dredged. During these reactions, energy is released and much of the sewage is converted to methane, carbon dioxide, and water.

[VI] Bồn chứa trong đó các hợp chất hữu cơ phức tạp như bùn cống được nạo vét sinh học. Trong những quy trình phản ứng này, năng lượng được giải phóng và phần lớn nước thải được chuyển hóa thành khí metan, cacbonic, và nước.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlammfaulbehälter /m/P_LIỆU/

[EN] digestion sump, sludge digestion tank

[VI] hố lắng phân huỷ, bể tiêu huỷ bùn cặn