Việt
cái vồ
búa đầm
búa đập đá
cái dùi trông
vô đùi đục
búa
búa đẩm búa hơi
chày hơi.
Đức
Schlagel
Schlägel
Schlägel /m -s, =/
1. cái dùi trông; 2. (kĩ thuật) [cái] vô đùi đục, búa, búa đẩm búa hơi, chày hơi.
Schlagel /rjle:gal], der; -s, -/
(Handw ) cái vồ;
(Bergmannsspr ) búa đầm; búa đập đá (Fäustel);
(Musik) cái dùi trông;