TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schimare

con ngáo ộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quái vật tưởng tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
schimäre

quái vật đuôi rắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mình dê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu sư tủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ảo tưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưóc mơ huyền hoặc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

schimare

Schimare

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
schimäre

Schimäre

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schimäre /f =, -n/

1. (thần thoại) quái vật đuôi rắn, mình dê, đầu sư tủ; xi -me; 2. [điều] ảo tưđng, ưóc mơ huyền hoặc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schimare /[fi'me:ra], (bes. österr.:) Chimäre, die; -, -n (bilđungsspr.)/

con ngáo ộp; quái vật tưởng tượng;