Việt
cơ quan đăng kiểm tàu
nhân viên đăng kiểm tàu
giấy chứng nhận đăng ký tàu
Anh
ship’s register
Đức
Schiffsregister
Schiffsregister /das (Amtsspr.)/
giấy chứng nhận đăng ký tàu;
Schiffsregister /nt/VT_THUỶ/
[EN] ship’s register
[VI] cơ quan đăng kiểm tàu; nhân viên đăng kiểm tàu