TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schichtspaltung

sự tách lớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phân lóp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

schichtspaltung

delamination

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schichtspaltung

Schichtspaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schichtentrennung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schichtspaltung

clivage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

délaminage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schichtentrennung,Schichtspaltung /TECH/

[DE] Schichtentrennung; Schichtspaltung

[EN] delamination

[FR] clivage; délaminage

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schichtspaltung /f =/

sự phân lóp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schichtspaltung /f/SỨ_TT/

[EN] delamination

[VI] sự tách lớp