TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schauplatz

nơi hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sân khấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũ đài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schauplatz

scene

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

schauplatz

Schauplatz

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorn

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorn Schau platz artreten

1, ròi khỏi vũ đài; 2, chét.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schauplatz /der/

nơi xảy ra (sự kiện);

vorn :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schauplatz /m-es, -plätze/

nơi hoạt động, sân khấu, vũ đài; vorn Schau platz artreten 1, ròi khỏi vũ đài; 2, chét.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schauplatz

scene