TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schaukasten

tủ kính bày hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
schaukästen

tủ kính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tủ trưng bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tủ bày hàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

schaukasten

inspection port

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schaukasten

Schaukasten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
schaukästen

Schaukästen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

schaukasten

regard de visite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schaukästen /m -s, = u -kästen/

tủ kính, tủ trưng bày, tủ bày hàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schaukasten /der/

tủ kính bày hàng;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schaukasten /TECH,INDUSTRY/

[DE] Schaukasten

[EN] inspection port

[FR] regard de visite