Việt
người thiện xạ
ngưòi bắn giỏi.
tay thiện xạ
người bắn giỏi
tay ghi bàn xuất sắc
Đức
Scharfschütze
Scharfschütze /der/
(Milit ) tay thiện xạ; người bắn giỏi;
(Ballspiele) tay ghi bàn xuất sắc;
Scharfschütze /m -n, -n/
người thiện xạ, ngưòi bắn giỏi.